Đội tuyển

13

Xếp hạng FIFA

7

Vòng CK

2018

World Cup trước

1950 (Hạng 1)

Phong độ tốt nhất

Sau khi có một khởi đầu không ổn định ở vòng loại, Uruguay đã kết thúc với vị trí thứ ba trong vòng loại khu vực Nam Mỹ, phần lớn nhờ vào chiến thắng ở 4 trận cuối cùng. Đội bóng đã vượt qua vòng loại giải đấu thứ tư liên tiếp và thứ 14 trong lịch sử, nơi họ sẽ tìm cách nâng cao chiếc cúp lần đầu tiên kể từ năm 1950. Uruguay đã bị loại ở vòng Tứ kết trong 3 giải đấu lớn gần đây nhất, nhưng một điều đáng lo ngại là các cầu thủ đang già đi, với 5 trong số 6 cầu thủ có giới hạn tuổi cao nhất từ trước đến nay vẫn còn thi đấu.

Lịch thi đấu

Cầu thủ tiêu biểu

Mặc dù Uruguay tự hào về hàng loạt tài năng trong đội hình của mình, nhưng rất nhiều cầu thủ siêu sao như Cavani, Suarez và Godin đều ở độ tuổi ngoài 30, và rất nhiều ánh mắt sẽ đổ dồn vào thế hệ cầu thủ tiếp theo sắp ra mắt. Một trong những cầu thủ như vậy là Darwin Nunez, người chuyển từ Benfica sang Liverpool vào mùa hè với mức phí lên tới 85 triệu bảng. Vẫn còn những ngày đầu, nhưng tiền đạo này dường như đã thích nghi tốt với giải Ngoại Hạng Anh.

Đội hình thi đấu

Tên

Fernando Muslera

Sergio Rochet

Sebastian Sosa

Ronald Araujo

Sebastian Coates

Martin Caceres

Guillermo Varela

Matias Vina

Mathias Olivera

Jose Maria Gimenez

Diego Godin

Jose Luis Rodríguez

Lucas Torreira

Matias Vecino

Rodrigo Bentancur

Manuel Ugarte

Giorgian de Arrascaeta

Nicolas de la Cruz

Federico Valverde

Facundo Pellistri

Agustin Canobbio

Facundo Torres

Luis Suarez

Darwin Nunez

Maximiliano Gomez

Edinson Cavani

Vị trí

GK

GK

GK

DF

DF

DF

DF

DF

DF

DF

DF

DF

MF

MF

MF

MF

MF

MF

MF

MF

MF

MF

FW

FW

FW

FW

CLB

Galatasaray (Turkey)

Nacional (Uruguay)

Independiente (Argentina)

Barcelona (Spain)

Sporting CP (Portugal)

LA Galaxy (United States)

Flamengo (Brazil)

Roma (Italy)

Napoli (Italy)

Atlético Madrid (Spain)

Vélez Sarsfield (Argentina)

Nacional (Uruguay)

Galatasaray (Turkey)

Lazio (Italy)

Tottenham Hotspur (England)

Sporting CP (Portugal)

Flamengo (Brazil)

River Plate (Argentina)

Real Madrid (Spain)

Manchester United (England)

Athletico Paranaense (Brazil)

Orlando City (United States)

Nacional (Uruguay)

Liverpool (England)

Trabzonspor (Turkey)

Valencia (Spain)

Tuổi

36

29

36

23

31

35

29

24

24

27

36

25

26

31

25

21

28

25

24

20

23

22

35

23

26

35

Đội trưởng

133

6

1

11

47

114

7

24

6

78

159

0

39

60

49

5

38

15

42

6

2

10

132

11

27

133

Bàn thắng

0

0

0

0

1

4

0

0

0

8

8

0

0

4

1

0

8

1

4

0

0

0

68

0

4

58