Đội

35

Xếp Hạng FIFA

2

Xếp Hạng FIFA

2020

Euro Trước

1976

Thành Tích Tốt

CH Séc đã giành quyền tham dự EURO lần thứ tám liên tiếp khi đứng nhì bảng ở vòng loại. Họ bằng điểm với đội đầu bảng Albania. Séc thi đấu khá tốt trong trận ra quân gần đây nhất 3 năm trước; có thể đã xếp sau Anh và Croatia trong bảng đấu nhưng với tư cách là một trong những đội xếp thứ ba có thành tích tốt nhất. Séc đã bị Hà Lan đánh giá thấp ở Vòng 16 và vượt qua với chiến thắng 2–0, nhưng cuối cùng lại bị Đan Mạch loại ở tứ kết. Lọt vào chung kết năm 1996 và lọt tới vòng bán kết năm 2004, người Séc chưa có nhiều điều để ăn mừng trong những năm gần đây, nhưng họ nên âm thầm tự tin sẽ vượt qua vòng bảng vào mùa hè này.

Lịch Thi Đấu

Cầu Thủ Tiêu Biểu

Tomas Soucek

Là một trong hai cầu thủ đã ra sân mỗi phút cho CH Séc ở vòng loại, Soucek đóng vai trò quan trọng trong việc đội bóng giành vé. Anh là Vua phá lưới và cũng đã có một mùa giải khá thành công cho câu lạc bộ West Ham của mình. Soucek thực sự đã tiến lên vị trí thứ 10 trong bảng xếp hạng ghi bàn mọi thời đại của tuyển quốc gia trong thời gian vòng loại và thậm chí có thể tiến cao hơn nữa khi trình diễn tốt vào mùa hè này.

Đội Hình

Tên
Vị Trí
CLB
Tuổi
Đội Trưởng
Bàn Thắng
Jindřich Staněk
GK
Slavia Prague
28
9
0
Vítězslav Jaroš
GK
Sturm Graz
22
0
0
Matěj Kovář
GK
Bayer Leverkusen
23
1
0
Tomáš Holeš
DF
Slavia Prague
31
27
2
David Zima
DF
Slavia Prague
23
20
1
Vladimir Coufal
DF
West Ham United
31
31
7
Ladislav Krejčí
DF
Sparta Prague
25
9
3
David Douděra
DF
Slavia Prague
25
8
1
David Jurásek
DF
TSG 1899 Hoffenheim
23
7
0
Robin Hranáč
DF
Viktoria Plzeň
24
1
0
Tomáš Vlček
DF
Slavia Prague
23
1
0
Tomáš Souček (C)
MF
West Ham United
29
68
12
Antonín Barák
MF
Fiorentina
29
39
9
Michal Sadílek
MF
Twente
24
23
1
Lukáš Provod
MF
Slavia Prague
27
18
2
Ondřej Lingr
MF
Feyenoord
25
13
0
Matěj Jurásek
MF
Slavia Prague
20
1
0
Pavel Šulc
MF
Viktoria Plzeň
23
1
0
Patrik Schick
FW
Bayer Leverkusen
28
37
18
Adam Hložek
FW
Bayer Leverkusen
21
31
2
Mojmír Chytil
FW
Slavia Prague
25
12
4
Tomáš Chorý
FW
Viktoria Plzeň
29
3
2
Mojmir Chytil
FW
Slavia Prague
25
2
3